Số Zip 5: 84106 - MILLCREEK, SALT LAKE CITY, UT
Mã ZIP code 84106 là mã bưu chính năm MILLCREEK, UT. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 84106. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 84106. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 84106, v.v.
Mã Bưu 84106 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 84106 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
UT - Utah | Salt Lake County | MILLCREEK | 84106 |
UT - Utah | Salt Lake County | SALT LAKE CITY | 84106 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 84106 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 84106 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
84106 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 84106 là gì? Mã ZIP 84106 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 84106. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
84106-1000 | 640 WILMINGTON AVE UNIT 101 (From 101 To 109 Both of Odd and Even), SALT LAKE CITY, UT |
84106-1000 | 640 WILMINGTON AVE UNIT A101 (From A101 To A109 Both of Odd and Even), SALT LAKE CITY, UT |
84106-1001 | 640 WILMINGTON AVE UNIT A201 (From A201 To A209 Both of Odd and Even), SALT LAKE CITY, UT |
84106-1002 | 640 WILMINGTON AVE UNIT 301 (From 301 To 309 Both of Odd and Even), SALT LAKE CITY, UT |
84106-1002 | 640 WILMINGTON AVE UNIT A301 (From A301 To A309 Both of Odd and Even), SALT LAKE CITY, UT |
84106-1003 | 640 WILMINGTON AVE UNIT A401 (From A401 To A409 Both of Odd and Even), SALT LAKE CITY, UT |
84106-1004 | 640 WILMINGTON AVE UNIT 501 (From 501 To 509 Both of Odd and Even), SALT LAKE CITY, UT |
84106-1004 | 640 WILMINGTON AVE UNIT A501 (From A501 To A509 Both of Odd and Even), SALT LAKE CITY, UT |
84106-1005 | 640 WILMINGTON AVE UNIT A601 (From A601 To A609 Both of Odd and Even), SALT LAKE CITY, UT |
84106-1006 | 640 WILMINGTON AVE UNIT A701 (From A701 To A709 Both of Odd and Even), SALT LAKE CITY, UT |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 84106
SUGARHOUSE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 84106. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng SUGARHOUSE.
-
SUGARHOUSE Bưu điện
ĐịA Chỉ 1953 S 1100 E, SALT LAKE CITY, UT, 84106-9998
điện thoại 801-485-7814
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 84106 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 84106
Mã Bưu 84106 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MILLCREEK, Salt Lake County, Utah. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 84106 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 84115, 84105, 84157, 84117, và 84102, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 84106 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
84115 | 3.325 |
84105 | 3.606 |
84157 | 5.217 |
84117 | 5.404 |
84102 | 5.947 |
84111 | 6.04 |
84107 | 6.089 |
84112 | 6.704 |
84110 | 6.723 |
84122 | 6.723 |
84125 | 6.723 |
84126 | 6.723 |
84127 | 6.723 |
84130 | 6.723 |
84131 | 6.723 |
84132 | 6.723 |
84134 | 6.723 |
84139 | 6.723 |
84141 | 6.723 |
84143 | 6.723 |
84145 | 6.723 |
84147 | 6.723 |
84148 | 6.723 |
84150 | 6.723 |
84151 | 6.723 |
84158 | 6.723 |
84165 | 6.723 |
84170 | 6.723 |
84171 | 6.723 |
84184 | 6.723 |
84190 | 6.723 |
84199 | 6.723 |
84101 | 6.807 |
84133 | 7.066 |
84119 | 7.305 |
84138 | 7.448 |
84113 | 7.479 |
84123 | 7.635 |
84150 | 7.867 |
84180 | 8.071 |
84114 | 8.473 |
84103 | 8.976 |
84104 | 10.564 |
84047 | 10.725 |
84124 | 10.989 |
84109 | 11.965 |
84120 | 12.364 |
84093 | 12.433 |
84084 | 13.055 |
84090 | 13.311 |
84108 | 13.369 |
84091 | 13.389 |
84116 | 13.884 |
84152 | 14.277 |
84118 | 14.794 |
84070 | 14.822 |
84094 | 15.295 |
84088 | 15.34 |
84121 | 15.849 |
84128 | 15.989 |
84054 | 16.055 |
84092 | 16.708 |
84129 | 17.041 |
84010 | 19.082 |
84095 | 19.599 |
84081 | 19.768 |
84044 | 19.84 |
84011 | 20.492 |
84087 | 21.572 |
84009 | 21.736 |
84020 | 23.809 |
84098 | 24.2 |
trường đại học trong Mã ZIP 84106
Bệnh viện trong Mã ZIP 84106
-
SALT LAKE BEHAVIORAL HEALTH
điện thoại: (801) 264-6035Kiểu: PsychiatricĐịA Chỉ: 3802 SOUTH 700 EAST, SALT LAKE CITY UT 84106, USA
Thư viện trong Mã ZIP 84106
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 84106 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CALVIN S. SMITH LIBRARY | 810 EAST 3300 SOUTH | SALT LAKE CITY | UT | 84106 | (801) 944-7630 |
COLUMBUS LIBRARY | 2530 SOUTH 500 EAST | SOUTH SALT LAKE | UT | 84106 | (801) 944-7625 |
SALT LAKE CITY PUBLIC LIBRARY SPRAGUE BRANCH | 2131 SOUTH 1100 EAST | SALT LAKE CITY | UT | 84106 | (801) 591-2640 |
Trường học trong Mã ZIP 84106
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 84106 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
William Penn Elem Sch | 1670 Siggard Dr | Salt Lake City | Utah | KG-6 | 84106 |
Highland Park Elem Sch | 1738 E 2700 S | Salt Lake City | Utah | KG-6 | 84106 |
Highland High | 2166 S 1700 E | Salt Lake City | Utah | 9-12 | 84106 |
Rosslyn Heights Elem Sch | 2291 S 2000 E | Salt Lake City | Utah | 5-8 | 84106 |
Nibley Park Elem Sch | 2785 S 800 E | Salt Lake City | Utah | KG-6 | 84106 |
Granite High | 3305 S 500 E | Salt Lake City | Utah | 9-12 | 84106 |
Mill Creek Elem Sch | 3761 S 1100 E | Salt Lake City | Utah | KG-6 | 84106 |
Viết bình luận