Số Zip 5: 84093 - COTTONWOOD HEIGHTS, SANDY, UT
Mã ZIP code 84093 là mã bưu chính năm COTTONWOOD HEIGHTS, UT. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 84093. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 84093. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 84093, v.v.
Mã Bưu 84093 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 84093 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
UT - Utah | Salt Lake County | COTTONWOOD HEIGHTS | 84093 |
UT - Utah | Salt Lake County | SANDY | 84093 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 84093 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 84093 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
84093 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 84093 là gì? Mã ZIP 84093 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 84093. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
84093-1000 | 8325 HIGHLAND DR, SANDY, UT |
84093-1001 | 8563 (From 8563 To 8699 Odd) SUN VALLEY DR, SANDY, UT |
84093-1002 | 8500 (From 8500 To 8698 Even) SUN VALLEY DR, SANDY, UT |
84093-1003 | 8521 (From 8521 To 8561 Odd) SUN VALLEY DR, SANDY, UT |
84093-1004 | 8461 (From 8461 To 8519 Odd) SUN VALLEY DR, SANDY, UT |
84093-1005 | 8401 (From 8401 To 8459 Odd) SUN VALLEY DR, SANDY, UT |
84093-1006 | 8400 (From 8400 To 8498 Even) SUN VALLEY DR, SANDY, UT |
84093-1007 | 8561 (From 8561 To 8599 Odd) SNOWVILLE DR, SANDY, UT |
84093-1008 | 8501 (From 8501 To 8559 Odd) SNOWVILLE DR, SANDY, UT |
84093-1009 | 8500 (From 8500 To 8598 Even) SNOWVILLE DR, SANDY, UT |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 84093
ALTA CANYON là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 84093. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng ALTA CANYON.
-
ALTA CANYON Bưu điện
ĐịA Chỉ 9265 S HIGHLAND DR, SANDY, UT, 84093-9998
điện thoại 801-453-0336
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 84093 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 84093
Mã Bưu 84093 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ COTTONWOOD HEIGHTS, Salt Lake County, Utah. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 84093 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 84094, 84092, 84090, 84091, và 84047, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 84093 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
84094 | 4.353 |
84092 | 4.413 |
84090 | 4.686 |
84091 | 4.774 |
84047 | 5.255 |
84070 | 6.246 |
84117 | 7.123 |
84107 | 8.28 |
84157 | 9.324 |
84121 | 10.106 |
84123 | 10.493 |
84088 | 11.505 |
84124 | 11.955 |
84020 | 12.169 |
84084 | 12.246 |
84106 | 12.433 |
84095 | 13.858 |
84115 | 14.221 |
84004 | 14.617 |
84119 | 14.769 |
84105 | 16.025 |
84109 | 16.548 |
84009 | 16.868 |
84118 | 17.156 |
84152 | 17.794 |
84065 | 18.18 |
84081 | 18.219 |
84102 | 18.363 |
84111 | 18.376 |
84129 | 18.447 |
84120 | 18.475 |
84112 | 18.854 |
84101 | 18.868 |
84110 | 19.007 |
84122 | 19.007 |
84125 | 19.007 |
84126 | 19.007 |
84127 | 19.007 |
84130 | 19.007 |
84131 | 19.007 |
84132 | 19.007 |
84134 | 19.007 |
84139 | 19.007 |
84141 | 19.007 |
84143 | 19.007 |
84145 | 19.007 |
84147 | 19.007 |
84148 | 19.007 |
84150 | 19.007 |
84151 | 19.007 |
84158 | 19.007 |
84165 | 19.007 |
84170 | 19.007 |
84171 | 19.007 |
84184 | 19.007 |
84190 | 19.007 |
84199 | 19.007 |
84113 | 19.279 |
84133 | 19.484 |
84138 | 19.814 |
84150 | 20.218 |
84180 | 20.283 |
84104 | 20.716 |
84114 | 20.873 |
84003 | 21.268 |
84103 | 21.397 |
84128 | 21.491 |
84043 | 22.139 |
84108 | 22.414 |
84096 | 22.472 |
84062 | 24.435 |
Trường học trong Mã ZIP 84093
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 84093 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Peruvian Park Elem Sch | 1545 E 8425 S | Sandy | Utah | KG-6 | 84093 |
Oakdale Elem Sch | 1900 E Creek Road | Sandy | Utah | KG-6 | 84093 |
Quail Hollow Elem Sch | 2625 E Newcastle Dr | Sandy | Utah | KG-6 | 84093 |
Albion Middle School | 2755 E Newcastle Dr | Sandy | Utah | 7-9 | 84093 |
Brookwood Elem Sch | 8640 S Snowbird Dr | Sandy | Utah | KG-6 | 84093 |
Silver Mesa Elem Sch | 8920 S 1700 E | Sandy | Utah | KG-6 | 84093 |
Viết bình luận