Số Zip 5: 84105 - SALT LAKE CITY, UT
Mã ZIP code 84105 là mã bưu chính năm SALT LAKE CITY, UT. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 84105. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 84105. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 84105, v.v.
Mã Bưu 84105 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 84105 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
UT - Utah | Salt Lake County | SALT LAKE CITY | 84105 |
Mã zip cộng 4 cho 84105 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
84105 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 84105 là gì? Mã ZIP 84105 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 84105. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
84105-1100 | 980 (From 980 To 998 Even) 500, SALT LAKE CITY, UT |
84105-1102 | 1200 (From 1200 To 1298 Even) 500, SALT LAKE CITY, UT |
84105-1103 | 901 (From 901 To 965 Odd) 700, SALT LAKE CITY, UT |
84105-1104 | 1001 (From 1001 To 1069 Odd) 700, SALT LAKE CITY, UT |
84105-1105 | 1101 (From 1101 To 1117 Odd) 700, SALT LAKE CITY, UT |
84105-1106 | 1201 (From 1201 To 1299 Odd) 700, SALT LAKE CITY, UT |
84105-1107 | 501 (From 501 To 539 Odd) 900, SALT LAKE CITY, UT |
84105-1108 | 1019 700, SALT LAKE CITY, UT |
84105-1109 | 601 (From 601 To 637 Odd) 900, SALT LAKE CITY, UT |
84105-1110 | 928 500 APT 1 (From 1 To 4 Both of Odd and Even), SALT LAKE CITY, UT |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 84105 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 84105
Mã Bưu 84105 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SALT LAKE CITY, Salt Lake County, Utah. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 84105 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 84102, 84111, 84112, 84133, và 84110, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 84105 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
84102 | 2.341 |
84111 | 2.844 |
84112 | 3.353 |
84133 | 3.462 |
84110 | 3.581 |
84122 | 3.581 |
84125 | 3.581 |
84126 | 3.581 |
84127 | 3.581 |
84130 | 3.581 |
84131 | 3.581 |
84132 | 3.581 |
84134 | 3.581 |
84139 | 3.581 |
84141 | 3.581 |
84143 | 3.581 |
84145 | 3.581 |
84147 | 3.581 |
84148 | 3.581 |
84150 | 3.581 |
84151 | 3.581 |
84158 | 3.581 |
84165 | 3.581 |
84170 | 3.581 |
84171 | 3.581 |
84184 | 3.581 |
84190 | 3.581 |
84199 | 3.581 |
84106 | 3.606 |
84115 | 3.951 |
84101 | 4.064 |
84138 | 4.085 |
84113 | 4.446 |
84150 | 4.519 |
84180 | 4.951 |
84114 | 5.007 |
84103 | 5.373 |
84119 | 8.284 |
84157 | 8.375 |
84117 | 8.948 |
84104 | 9.136 |
84107 | 9.388 |
84123 | 10.273 |
84116 | 11.082 |
84108 | 11.608 |
84109 | 12.433 |
84054 | 12.59 |
84120 | 12.839 |
84124 | 12.851 |
84047 | 14.18 |
84152 | 14.792 |
84084 | 15.55 |
84010 | 15.6 |
84093 | 16.025 |
84118 | 16.278 |
84128 | 16.28 |
84090 | 16.82 |
84011 | 16.886 |
84091 | 16.895 |
84087 | 18.056 |
84088 | 18.185 |
84070 | 18.271 |
84121 | 18.564 |
84129 | 18.584 |
84094 | 18.873 |
84044 | 19.88 |
84092 | 20.268 |
84081 | 21.864 |
84014 | 22.42 |
84095 | 22.516 |
84009 | 24.419 |
84098 | 24.632 |
trường đại học trong Mã ZIP 84105
viện bảo tàng trong Mã ZIP 84105
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 84105 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CHASE HOME-MUSEUM OF UTAH FOLK ARTS | 600 E 1300 S | SALT LAKE CITY | UT | 84105 | (801) 533-5760 |
TRACY AVIARY | 589 EAST 1300 SOUTH | SALT LAKE CITY | UT | 84105 | (801) 596-8500 |
ALUMNI ART GALLERY | 1840 SOUTH 1300 EAST | SALT LAKE CITY | UT | 84105 |
Trường học trong Mã ZIP 84105
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 84105 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Emerson Elem Sch | 1017 E Harrison Ave | Salt Lake City | Utah | KG-6 | 84105 |
Uintah Elem Sch | 1571 E 1300 S | Salt Lake City | Utah | KG-6 | 84105 |
Hawthorne Elem Sch | 1675 S 600 E | Salt Lake City | Utah | KG-6 | 84105 |
Viết bình luận