Số Zip 5: 84010 - BOUNTIFUL, NORTH SALT LAKE, WOODS CROSS, UT
Mã ZIP code 84010 là mã bưu chính năm BOUNTIFUL, UT. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 84010. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 84010. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 84010, v.v.
Mã Bưu 84010 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 84010 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
UT - Utah | Davis County | BOUNTIFUL | 84010 |
UT - Utah | Davis County | NORTH SALT LAKE | 84010 |
UT - Utah | Davis County | WOODS CROSS | 84010 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 84010 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 84010 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
84010 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 84010 là gì? Mã ZIP 84010 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 84010. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
84010-0900 | 1000 (From 1000 To 1098 Even) TERRACE DR, BOUNTIFUL, UT |
84010-0901 | 1001 (From 1001 To 1099 Odd) TERRACE DR, BOUNTIFUL, UT |
84010-0902 | 901 (From 901 To 999 Odd) BARTON CT, BOUNTIFUL, UT |
84010-0903 | 1301 (From 1301 To 1399 Odd) 1700, BOUNTIFUL, UT |
84010-0904 | 1700 (From 1700 To 1798 Even) 1300, BOUNTIFUL, UT |
84010-0905 | 1300 (From 1300 To 1398 Even) WOODS DR, BOUNTIFUL, UT |
84010-0906 | 900 (From 900 To 998 Even) BARTON CT, BOUNTIFUL, UT |
84010-0907 | 1001 (From 1001 To 1099 Odd) BARTON CT, BOUNTIFUL, UT |
84010-0908 | 1000 (From 1000 To 1098 Even) BARTON CT, BOUNTIFUL, UT |
84010-0909 | 900 (From 900 To 999) TERRACE DR, BOUNTIFUL, UT |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 84010
BOUNTIFUL là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 84010. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng BOUNTIFUL.
-
BOUNTIFUL Bưu điện
ĐịA Chỉ 20 S MAIN ST, BOUNTIFUL, UT, 84010-9998
điện thoại 801-292-5754
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 84010 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 84010
Mã Bưu 84010 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BOUNTIFUL, Davis County, Utah. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 84010 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 84011, 84054, 84087, 84014, và 84103, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 84010 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
84011 | 4.996 |
84054 | 8.947 |
84087 | 9.239 |
84014 | 9.472 |
84103 | 10.704 |
84113 | 11.812 |
84114 | 12.034 |
84108 | 12.36 |
84133 | 12.373 |
84112 | 12.381 |
84150 | 12.87 |
84138 | 13.076 |
84102 | 13.388 |
84180 | 13.478 |
84025 | 13.488 |
84110 | 14.044 |
84122 | 14.044 |
84125 | 14.044 |
84126 | 14.044 |
84127 | 14.044 |
84130 | 14.044 |
84131 | 14.044 |
84132 | 14.044 |
84134 | 14.044 |
84139 | 14.044 |
84141 | 14.044 |
84143 | 14.044 |
84145 | 14.044 |
84147 | 14.044 |
84148 | 14.044 |
84150 | 14.044 |
84151 | 14.044 |
84158 | 14.044 |
84165 | 14.044 |
84170 | 14.044 |
84171 | 14.044 |
84184 | 14.044 |
84190 | 14.044 |
84199 | 14.044 |
84116 | 14.145 |
84111 | 14.304 |
84101 | 14.837 |
84105 | 15.6 |
84104 | 18.549 |
84115 | 18.966 |
84106 | 19.082 |
84050 | 19.317 |
84109 | 19.787 |
84037 | 19.835 |
84152 | 21.207 |
84119 | 22.242 |
84040 | 23 |
84124 | 23.569 |
84157 | 23.95 |
84117 | 24.01 |
84120 | 24.956 |
84107 | 24.984 |
trường đại học trong Mã ZIP 84010
Bệnh viện trong Mã ZIP 84010
-
LAKEVIEW HOSPITAL
điện thoại: (801) 299-2200Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 630 EAST MEDICAL DRIVE, BOUNTIFUL UT 84010, USA
Thư viện trong Mã ZIP 84010
-
DAVIS COUNTY LIBRARY SOUTH BRANCH
điện thoại: (801) 451-1760ĐịA Chỉ: 725 SOUTH MAIN STREET, BOUNTIFUL UT 84010, USA
Trường học trong Mã ZIP 84010
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 84010 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
3-6 Prog (bntfl High) | 695 S Orchard Dr | Bountiful | Utah | 10-12 | 84010 |
Adelaide Elem Sch | 731 W 3600 S | Bountiful | Utah | KG-6 | 84010 |
Boulton Elem Sch | 2611 S Orchard Dr | Bountiful | Utah | PK-6 | 84010 |
Bountiful Elem Sch | 1620 S 50 W | Bountiful | Utah | KG-6 | 84010 |
Bountiful High | 695 S Orchard Dr | Bountiful | Utah | 10-12 | 84010 |
Bountiful Jr High | 30 W 400 N | Bountiful | Utah | 7-9 | 84010 |
Holbrook Elem Sch | 1018 E 250 N | Bountiful | Utah | KG-6 | 84010 |
Leo J Muir Elem Sch | 2275 S Davis Blvd | Bountiful | Utah | KG-6 | 84010 |
Meadowbrook Elem Sch | 700 N 325 W | Bountiful | Utah | PK-6 | 84010 |
Millcreek Jr High | 245 E 1000 S | Bountiful | Utah | 7-9 | 84010 |
Viết bình luận