Số Zip 5: 84104 - SALT LAKE CITY, UT
Mã ZIP code 84104 là mã bưu chính năm SALT LAKE CITY, UT. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 84104. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 84104. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 84104, v.v.
Mã Bưu 84104 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 84104 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
UT - Utah | Salt Lake County | SALT LAKE CITY | 84104 |
Mã zip cộng 4 cho 84104 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
84104 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 84104 là gì? Mã ZIP 84104 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 84104. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
84104-1001 | 600 (From 600 To 698 Even) 100, SALT LAKE CITY, UT |
84104-1002 | 601 (From 601 To 699 Odd) 100, SALT LAKE CITY, UT |
84104-1003 | 770 (From 770 To 778 Even) 100, SALT LAKE CITY, UT |
84104-1004 | 701 (From 701 To 799 Odd) 300, SALT LAKE CITY, UT |
84104-1005 | 420 (From 420 To 499) 765, SALT LAKE CITY, UT |
84104-1006 | 700 (From 700 To 799) 200, SALT LAKE CITY, UT |
84104-1007 | 650 SOUTH TEMPLE, SALT LAKE CITY, UT |
84104-1008 | 700 (From 700 To 798 Even) 300, SALT LAKE CITY, UT |
84104-1009 | 650 SOUTH TEMPLE APT A101 (From A101 To A105 Both of Odd and Even), SALT LAKE CITY, UT |
84104-1010 | 650 SOUTH TEMPLE APT A200 (From A200 To A207 Both of Odd and Even), SALT LAKE CITY, UT |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 84104 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 84104
Mã Bưu 84104 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SALT LAKE CITY, Salt Lake County, Utah. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 84104 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 84101, 84116, 84180, 84119, và 84110, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 84104 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
84101 | 5.568 |
84116 | 5.906 |
84180 | 6.009 |
84119 | 6.224 |
84110 | 6.55 |
84122 | 6.55 |
84125 | 6.55 |
84126 | 6.55 |
84127 | 6.55 |
84130 | 6.55 |
84131 | 6.55 |
84132 | 6.55 |
84134 | 6.55 |
84139 | 6.55 |
84141 | 6.55 |
84143 | 6.55 |
84145 | 6.55 |
84147 | 6.55 |
84148 | 6.55 |
84150 | 6.55 |
84151 | 6.55 |
84158 | 6.55 |
84165 | 6.55 |
84170 | 6.55 |
84171 | 6.55 |
84184 | 6.55 |
84190 | 6.55 |
84199 | 6.55 |
84120 | 6.555 |
84150 | 6.942 |
84111 | 7.012 |
84138 | 7.073 |
84115 | 7.345 |
84114 | 7.556 |
84128 | 8.793 |
84102 | 8.858 |
84133 | 8.875 |
84105 | 9.136 |
84103 | 9.199 |
84106 | 10.564 |
84112 | 10.655 |
84123 | 10.849 |
84054 | 11.032 |
84157 | 11.395 |
84118 | 11.522 |
84044 | 11.64 |
84113 | 12.018 |
84107 | 12.443 |
84129 | 13.548 |
84084 | 13.862 |
84117 | 14.951 |
84087 | 16.066 |
84047 | 16.718 |
84088 | 17.18 |
84011 | 17.2 |
84081 | 17.882 |
84010 | 18.549 |
84090 | 19.35 |
84091 | 19.384 |
84108 | 19.797 |
84070 | 20.149 |
84093 | 20.716 |
84095 | 21.218 |
84124 | 21.482 |
84109 | 21.564 |
84014 | 21.631 |
84094 | 21.921 |
84009 | 22.046 |
84152 | 23.925 |
Thư viện trong Mã ZIP 84104
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 84104 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
SALT LAKE CITY PUBLIC LIBRARY CHAPMAN BRANCH | 577 SOUTH 900 WEST | SALT LAKE CITY | UT | 84104 | (801) 594-8651 |
SALT LAKE CITY PUBLIC LIBRARY GLENDALE BRANCH | 1375 SOUTH CONCORD | SALT LAKE CITY | UT | 84104 | (801) 594-8660 |
Trường học trong Mã ZIP 84104
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 84104 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Franklin Elem Sch | 1115 W 300 S | Salt Lake City | Utah | PK-6 | 84104 |
Mountain View Elem Sch | 1380 S Navajo | Salt Lake City | Utah | KG-6 | 84104 |
Glendale Middle | 1430 W Andrew Ave | Salt Lake City | Utah | 7-8 | 84104 |
Guadalupe Elem Sch | 340 S Goshen | Salt Lake City | Utah | KG-3 | 84104 |
Edison Elem Sch | 466 Cheyenne | Salt Lake City | Utah | PK-6 | 84104 |
Viết bình luận