Thành Phố: WOODLAND HILLS, UT - Mã Bưu
WOODLAND HILLS Mã ZIP là 84653. Trang này chứa danh sách WOODLAND HILLS Mã ZIP gồm 9 chữ số, WOODLAND HILLS dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và WOODLAND HILLS địa chỉ ngẫu nhiên.
WOODLAND HILLS Mã Bưu
Mã zip của WOODLAND HILLS, Utah là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho WOODLAND HILLS.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
WOODLAND HILLS | 84653 | 10,869 |
WOODLAND HILLS Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho WOODLAND HILLS, Utah là gì? Dưới đây là danh sách WOODLAND HILLS ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | WOODLAND HILLS ĐịA Chỉ |
---|---|
84653-2001 | 1 (From 1 To 99) S WOODLAND HILLS DR, WOODLAND HILLS, UT |
84653-2003 | 200 (From 200 To 299) S WOODLAND HILLS DR, WOODLAND HILLS, UT |
84653-2005 | 1 (From 1 To 99) E VALLEY VIEW WAY, WOODLAND HILLS, UT |
84653-2007 | 500 (From 500 To 555) S WOODLAND HILLS DR, WOODLAND HILLS, UT |
84653-2009 | 615 (From 615 To 705) S WOODLAND HILLS DR, WOODLAND HILLS, UT |
84653-2011 | 1 (From 1 To 99) E SCHOOLHOUSE DR, WOODLAND HILLS, UT |
84653-2013 | 100 (From 100 To 199) E EAGLENEST DR, WOODLAND HILLS, UT |
84653-2017 | 400 (From 400 To 499) S MAPLE DR, WOODLAND HILLS, UT |
84653-2019 | 100 (From 100 To 199) E VALLEY VIEW WAY, WOODLAND HILLS, UT |
84653-2021 | 125 (From 125 To 165 Odd) W OAK DR, WOODLAND HILLS, UT |
- Trang 1
- ››
WOODLAND HILLS Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ WOODLAND HILLS, Utah. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
UT - Utah-
Quận:
CountyFIPS: 49049 - Utah County Tên Thành Phố:
WOODLAND HILLS- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong WOODLAND HILLS
WOODLAND HILLS Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
WOODLAND HILLS Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của WOODLAND HILLS vào năm 2010 và 2020.
- ·WOODLAND HILLS Dân Số 2020: 1,639
- ·WOODLAND HILLS Dân Số 2010: 1,369
WOODLAND HILLS Thư viện
Đây là danh sách các trang của WOODLAND HILLS - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
- ·Tên: WOODLAND HILLS BRANCH
- ·ĐịA Chỉ: 22200 VENTURA BLVD.
- ·Thành Phố: WOODLAND HILLS
- ·Bang: CA
- ·Mã Bưu: 91364
- ·điện thoại: (818) 226-0017
WOODLAND HILLS Trường học
Đây là danh sách các trang của WOODLAND HILLS - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Calabash Street Elementary | 23055 Eugene St. | Woodland Hills | California | KG-5 | 91364 |
Calvert Street Elementary | 19850 Delano St. | Woodland Hills | California | KG-5 | 91367 |
El Camino Real Senior High | 5440 Valley Circle Blvd. | Woodland Hills | California | 9-12 | 91367 |
Hale (george Ellery) Middle | 23830 Califa St. | Woodland Hills | California | 6-8 | 91367 |
Leonis (miguel) Continuation | 5445 Manton Ave. | Woodland Hills | California | 9-12 | 91367 |
Lockhurst Drive Elementary | 6170 Lockhurst Dr. | Woodland Hills | California | KG-5 | 91367 |
Parkman (francis) Middle | 20800 Burbank Blvd. | Woodland Hills | California | 6-8 | 91367 |
Serrania Avenue Elementary | 5014 Serrania Ave. | Woodland Hills | California | KG-5 | 91364 |
Taft (william Howard) Senior H | 5461 Winnetka Ave. | Woodland Hills | California | 9-12 | 91364 |
Thoreau (henry David) Continua | 5429 Quakertown Ave. | Woodland Hills | California | 9-12 | 91364 |
Woodlake Avenue Elementary | 23231 Hatteras St. | Woodland Hills | California | KG-5 | 91367 |
Woodland Hills Elementary | 22201 San Miguel St. | Woodland Hills | California | KG-5 | 91364 |
Viết bình luận