Thành Phố: SPRINGVILLE, UT - Mã Bưu
SPRINGVILLE Mã ZIP là 84663. Trang này chứa danh sách SPRINGVILLE Mã ZIP gồm 9 chữ số, SPRINGVILLE dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và SPRINGVILLE địa chỉ ngẫu nhiên.
SPRINGVILLE Mã Bưu
Mã zip của SPRINGVILLE, Utah là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho SPRINGVILLE.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
SPRINGVILLE | 84663 | 35,124 |
SPRINGVILLE Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho SPRINGVILLE, Utah là gì? Dưới đây là danh sách SPRINGVILLE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | SPRINGVILLE ĐịA Chỉ |
---|---|
84663-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 120), SPRINGVILLE, UT |
84663-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 238), SPRINGVILLE, UT |
84663-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 346), SPRINGVILLE, UT |
84663-0350 | PO BOX 350, SPRINGVILLE, UT |
84663-0351 | PO BOX 351 (From 351 To 360), SPRINGVILLE, UT |
84663-0361 | PO BOX 361 (From 361 To 480), SPRINGVILLE, UT |
84663-0481 | PO BOX 481 (From 481 To 614), SPRINGVILLE, UT |
84663-0621 | PO BOX 621 (From 621 To 792), SPRINGVILLE, UT |
84663-0801 | PO BOX 801 (From 801 To 892), SPRINGVILLE, UT |
84663-0901 | PO BOX 901 (From 901 To 932), SPRINGVILLE, UT |
- Trang 1
- ››
SPRINGVILLE Bưu điện
SPRINGVILLE có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
SPRINGVILLE Bưu điện
ĐịA Chỉ 75 E CENTER ST, SPRINGVILLE, UT, 84663-6300
điện thoại 801-491-3656
*Bãi đậu xe có sẵn
SPRINGVILLE Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SPRINGVILLE, Utah. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
UT - Utah-
Quận:
CountyFIPS: 49049 - Utah County Tên Thành Phố:
SPRINGVILLE- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong SPRINGVILLE
SPRINGVILLE Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
SPRINGVILLE Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của SPRINGVILLE vào năm 2010 và 2020.
- ·SPRINGVILLE Dân Số 2020: 33,610
- ·SPRINGVILLE Dân Số 2010: 29,811
SPRINGVILLE viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của SPRINGVILLE - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
SPRINGVILLE MUSEUM | 6496 US HIGHWAY 11 | SPRINGVILLE | AL | 35146 | (205) 467-2339 |
TULE RIVER HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 374 | SPRINGVILLE | CA | 93265 | (559) 784-2487 |
SPRINGVILLE AREA HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 325 | SPRINGVILLE | IA | 52336 | |
CONCORD HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 425 | SPRINGVILLE | NY | 14141 | (716) 592-0094 |
DUP MUSEUM-HISTORICAL SOCIETY | 175 S MAIN ST | SPRINGVILLE | UT | 84663 | (801) 532-6479 |
SPRINGVILLE MUSEUM OF ART | 126 EAST 400 SOUTH | SPRINGVILLE | UT | 84663-1953 | (801) 489-2727 |
SPRINGVILLE Thư viện
Đây là danh sách các trang của SPRINGVILLE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
HULBERT LIBRARY OF THE TOWN OF CONCORD | 18 CHAPEL STREET | SPRINGVILLE | NY | 14141 | (716) 592-7742 |
SPRINGVILLE LIBRARY | 35800 HWY 190 (SEQUOIA DAWN) | SPRINGVILLE | CA | 93265 | (559) 539-2624 |
SPRINGVILLE MEMORIAL LIBRARY | 264 BROADWAY ST | SPRINGVILLE | IA | 52336 | (319) 854-6444 |
SPRINGVILLE PUBLIC LIBRARY | 6315 U.S. HIGHWAY 11 | SPRINGVILLE | AL | 35146 | (205) 467-2339 |
SPRINGVILLE PUBLIC LIBRARY | 45 SOUTH MAIN STREET | SPRINGVILLE | UT | 84663 | (801) 489-2720 |
TOWN OF CONCORD PUBLIC LIBRARY | 18 CHAPEL STREET | SPRINGVILLE | NY | 14141 | (716) 592-7742 |
SPRINGVILLE Trường học
Đây là danh sách các trang của SPRINGVILLE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Springville Elementary School | 75 Wilson Street | Springville | Alabama | PK-3 | 35146 |
Springville High School | 8295 U S Hwy 11 | Springville | Alabama | 9-12 | 35146 |
Springville Middle School | P O Box 410 | Springville | Alabama | 4-8 | 35146 |
Springville Elementary | P.o. Box 349 | Springville | California | KG-8 | 93265 |
Springville Elementary School | Po Box 61 | Springville | Indiana | KG-5 | 47462 |
Springville Elementary School | 602 Mill Ave | Springville | Iowa | PK-5 | 52336 |
Springville Secondary School | 400 Academy St | Springville | Iowa | 6-12 | 52336 |
Griffith Inst High School | 290 N Buffalo St | Springville | New York | 9-12 | 14141 |
Griffith Inst Middle School | 267 Newman St | Springville | New York | 6-8 | 14141 |
Springville Elementary School | 283 North St | Springville | New York | KG-5 | 14141 |
Grant Elem Sch | 105 S 400 E | Springville | Utah | KG-5 | 84663 |
Sage Creek Elem Sch | 1050 S 700 E | Springville | Utah | PK-5 | 84663 |
Springville High | 1205 E 900 S | Springville | Utah | 10-12 | 84663 |
Art City Elem Sch | 121 N 900 E | Springville | Utah | PK-5 | 84663 |
Springville Jr High | 165 S 700 E | Springville | Utah | 8-9 | 84663 |
O&a Youth Corrections | 205 W 900 N | Springville | Utah | 7-12 | 84663 |
Springville Middle | 485 S 100 E | Springville | Utah | 6-7 | 84663 |
Westside Elem Sch | 740 W Center | Springville | Utah | PK-5 | 84663 |
Brookside Elem Sch | 750 E 400 S | Springville | Utah | KG-5 | 84663 |
Viết bình luận