Thành Phố: GARDEN CITY, UT - Mã Bưu
GARDEN CITY Mã ZIP là 84028. Trang này chứa danh sách GARDEN CITY Mã ZIP gồm 9 chữ số, GARDEN CITY dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và GARDEN CITY địa chỉ ngẫu nhiên.
GARDEN CITY Mã Bưu
Mã zip của GARDEN CITY, Utah là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho GARDEN CITY.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
GARDEN CITY | 84028 | 473 |
GARDEN CITY Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho GARDEN CITY, Utah là gì? Dưới đây là danh sách GARDEN CITY ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | GARDEN CITY ĐịA Chỉ |
---|---|
84028-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 120), GARDEN CITY, UT |
84028-8001 | 95 (From 95 To 97 Odd) W LOGAN RD, GARDEN CITY, UT |
84028-9700 | 2000 (From 2000 To 2199) S BEAR LAKE BLVD, GARDEN CITY, UT |
84028-9701 | 200 (From 200 To 299) N 40 E, GARDEN CITY, UT |
84028-9703 | 700 (From 700 To 799) S BEAR LAKE BLVD, GARDEN CITY, UT |
84028-9705 | 2700 (From 2700 To 2799) N BEAR LAKE BLVD, GARDEN CITY, UT |
84028-9706 | 1 (From 1 To 99) LASHBROOK LN, GARDEN CITY, UT |
84028-9707 | 2100 (From 2100 To 2599) N BEAR LAKE BLVD, GARDEN CITY, UT |
84028-9708 | 2000 (From 2000 To 2099) N BEAR LAKE BLVD, GARDEN CITY, UT |
84028-9709 | 2200 (From 2200 To 2299) S 100 E, GARDEN CITY, UT |
- Trang 1
- ››
GARDEN CITY Bưu điện
GARDEN CITY có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
GARDEN CITY Bưu điện
ĐịA Chỉ 95 W LOGAN RD, GARDEN CITY, UT, 84028-8001
điện thoại 435-946-3438
*Bãi đậu xe có sẵn
GARDEN CITY Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GARDEN CITY, Utah. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
UT - Utah-
Quận:
CountyFIPS: 49033 - Rich County Tên Thành Phố:
GARDEN CITY- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong GARDEN CITY
GARDEN CITY Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
GARDEN CITY Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của GARDEN CITY vào năm 2010 và 2020.
- ·GARDEN CITY Dân Số 2020: 652
- ·GARDEN CITY Dân Số 2010: 560
GARDEN CITY viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của GARDEN CITY - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
GARDEN CITY Thư viện
Đây là danh sách các trang của GARDEN CITY - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CULLMAN PUBLIC LIBARY - GARDEN CITY BRANCH LIBRARY | 501 FIRST AVENUE S | GARDEN CITY | AL | 35070 | (256) 352-4552 |
FINNEY COUNTY PUBLIC LIBRARY | 605 E WALNUT | GARDEN CITY | KS | 67846 | (620) 272-3680 |
GARDEN CITY BRANCH | 201 W DATE ST | GARDEN CITY | MO | 64747 | (816) 862-6611 |
GARDEN CITY LIBRARY | 69 N PARADISE PARKWAY, BUILDING A | GARDEN CITY | UT | 84028 | (435) 946-2950 |
GARDEN CITY LIBRARY | 104 SUNSHINE AVENUE | GARDEN CITY | GA | 31405 | (916) 629-5070 |
GARDEN CITY PUBLIC | 6015 GLENWOOD ST | GARDEN CITY | ID | 83714 | (208) 472-2940 |
GARDEN CITY PUBLIC - BELLS FOR BOOKS BOOKMOBILE | 6015 GLENWOOD ST | GARDEN CITY | ID | 83714 | (208) 472-2940 |
GARDEN CITY PUBLIC LIBRARY | 31735 MAPLEWOOD STREET | GARDEN CITY | MI | 48135 | (734) 793-1830 |
GARDEN CITY Trường học
Đây là danh sách các trang của GARDEN CITY - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Garden City Elementary School | P O Box 185 | Garden City | Alabama | KG-6 | 35070 |
Garden City Elementary School | 4037 Kessler Avenue | Garden City | Georgia | PK-5 | 31408 |
Groves High School | 100 Wheathill Road | Garden City | Georgia | PK-12 | 31408 |
Mercer Middle School | 201 Rommel Avenue | Garden City | Georgia | 6-8 | 31408 |
Scott Learning Center | 402 Market Street | Garden City | Georgia | 31408 | |
Abe Hubert Middle School | 1205 A Street | Garden City | Kansas | 7-8 | 67846 |
Alta Brown Elem | 1110 East Pine | Garden City | Kansas | PK-4 | 67846 |
Bernadine Sitts Intermediate Center | 3101 N Belmont | Garden City | Kansas | 5-6 | 67846 |
Buffalo Jones Elem | 708 Taylor Ave | Garden City | Kansas | PK-4 | 67846 |
Charles O Stones Intermediate Center | 401 N Jennie Barker Rd | Garden City | Kansas | 5-6 | 67846 |
Edith Scheuerman Elem | 1901 Wilcox | Garden City | Kansas | PK-4 | 67846 |
Florence Wilson Elem | 1709 Labrador Blvd | Garden City | Kansas | PK-4 | 67846 |
Garden City Sr High | 1412 N Main | Garden City | Kansas | 9-12 | 67846 |
Garfield Elem | 121 West Walnut | Garden City | Kansas | KG-6 | 67846 |
Georgia Matthews Elem | 111 Johnson | Garden City | Kansas | PK-5 | 67846 |
Gertrude Walker Elem | 805 W Fair | Garden City | Kansas | PK-4 | 67846 |
Jennie Barker Elem | 5585 N Jennie Barker Rd | Garden City | Kansas | KG-4 | 67846 |
Jennie Wilson Elem | 1401 E Harding | Garden City | Kansas | PK-4 | 67846 |
Kenneth Henderson Middle | 2406 Fleming | Garden City | Kansas | 7-8 | 67846 |
Pierceville-plymell Elem | 20 W Plymell Rd | Garden City | Kansas | KG-4 | 67846 |
Victor Ornelas Elem | 3401 E Spruce | Garden City | Kansas | PK-4 | 67846 |
Burger Development Center | 30922 Beechwood Street | Garden City | Michigan | UG-UG | 48135 |
Cyesis Program | 28901 Cambridge Street | Garden City | Michigan | 9-12 | 48135 |
Douglas School | 6400 Hartel Street | Garden City | Michigan | KG-6 | 48135 |
Farmington Elementary School | 33411 Marquette Street | Garden City | Michigan | KG-6 | 48135 |
Garden City High School | 6500 Middlebelt Road | Garden City | Michigan | 9-12 | 48135 |
Garden City Middle School | 1851 Radcliff Street | Garden City | Michigan | 7-8 | 48135 |
Henry Ruff School | 30300 Maplewood Street | Garden City | Michigan | KG-6 | 48135 |
Homebound Program | 1333 Radcliff Street | Garden City | Michigan | UG-UG | 48135 |
Lathers School | 28351 Marquette Street | Garden City | Michigan | PK-6 | 48135 |
Memorial Elementary School | 30001 Marquette Street | Garden City | Michigan | KG-6 | 48135 |
Hillcrest Colony | Rr 1 Box 17 | Garden City | South Dakota | KG-8 | 57236 |
Glasscock County El | P O Box 9 | Garden City | Texas | PK-6 | 79739 |
Glasscock County H S | P O Box 9 | Garden City | Texas | 7-12 | 79739 |
Garden City High School | 170 Rockaway Ave | Garden City | New York | 9-12 | 11530 |
Homestead School | 2 Homestead Ave | Garden City | New York | KG-1 | 11530 |
Locust School | 220 Boylston St | Garden City | New York | KG-1 | 11530 |
Stewart School | 501 Stewart Ave | Garden City | New York | 2-5 | 11530 |
Boces Nassau | 71 Clinton Road | Garden City | New York | PK-PK | 11530 |
Hemlock School | 78 Bayberry Ave | Garden City | New York | KG-1 | 11530 |
Stratford Ave School | 97 Stratford Ave | Garden City | New York | 2-5 | 11530 |
Garden City Middle School | 98 Cherry Valley Ave | Garden City | New York | 6-8 | 11530 |
Seaside Elementary School | 1605 Woodland Ave. Ext. | Garden City | South Carolina | KG-5 | 29576 |
Viết bình luận