Thành Phố: CEDAR HILLS, UT - Mã Bưu
CEDAR HILLS Mã ZIP là 84062. Trang này chứa danh sách CEDAR HILLS Mã ZIP gồm 9 chữ số, CEDAR HILLS dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và CEDAR HILLS địa chỉ ngẫu nhiên.
CEDAR HILLS Mã Bưu
Mã zip của CEDAR HILLS, Utah là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho CEDAR HILLS.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
CEDAR HILLS | 84062 | 47,203 |
CEDAR HILLS Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho CEDAR HILLS, Utah là gì? Dưới đây là danh sách CEDAR HILLS ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | CEDAR HILLS ĐịA Chỉ |
---|---|
84062-5030 | 3700 (From 3700 To 3799) W DRY CREEK RD, CEDAR HILLS, UT |
84062-5034 | 9700 (From 9700 To 9799) N HEISELTS HOLLOW DR, CEDAR HILLS, UT |
84062-7701 | 9900 (From 9900 To 9998 Even) N DEEP CREEK DR, CEDAR HILLS, UT |
84062-7703 | 4592 (From 4592 To 4699) W SPRUCE CIR, CEDAR HILLS, UT |
84062-7705 | 10296 (From 10296 To 10299) N REDWOOD DR, CEDAR HILLS, UT |
84062-7709 | 10300 (From 10300 To 13099) N FOREST CREEK DR, CEDAR HILLS, UT |
84062-7711 | 10300 (From 10300 To 10399) N IDLEWILD CIR, CEDAR HILLS, UT |
84062-7713 | 10300 (From 10300 To 10399) N SOLITUDE CIR, CEDAR HILLS, UT |
84062-7715 | 10300 (From 10300 To 10399) N WATERBURY CIR, CEDAR HILLS, UT |
84062-7717 | 10300 (From 10300 To 10399) N CARRIAGE LN, CEDAR HILLS, UT |
- Trang 1
- ››
CEDAR HILLS Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CEDAR HILLS, Utah. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
UT - Utah-
Quận:
CountyFIPS: 49049 - Utah County Tên Thành Phố:
CEDAR HILLS- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong CEDAR HILLS
CEDAR HILLS Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
CEDAR HILLS Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của CEDAR HILLS vào năm 2010 và 2020.
- ·CEDAR HILLS Dân Số 2020: 10,241
- ·CEDAR HILLS Dân Số 2010: 9,852
CEDAR HILLS Trường học
Đây là danh sách các trang của CEDAR HILLS - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Cedar Ridge Elem Sch | 4501 W Cedar Hills Dr | Cedar Hills | Utah | KG-6 | 84062 |
Deerfield Elem Sch | 4353 W Harvey Blvd | Cedar Hills | Utah | KG-6 | 84062 |
Viết bình luận