Thành Phố: BICKNELL, UT - Mã Bưu
BICKNELL Mã ZIP là 84715. Trang này chứa danh sách BICKNELL Mã ZIP gồm 9 chữ số, BICKNELL dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và BICKNELL địa chỉ ngẫu nhiên.
BICKNELL Mã Bưu
Mã zip của BICKNELL, Utah là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho BICKNELL.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
BICKNELL | 84715 | 352 |
BICKNELL Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho BICKNELL, Utah là gì? Dưới đây là danh sách BICKNELL ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | BICKNELL ĐịA Chỉ |
---|---|
84715-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 116), BICKNELL, UT |
84715-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 236), BICKNELL, UT |
84715-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 320), BICKNELL, UT |
84715-0321 | PO BOX 321 (From 321 To 380), BICKNELL, UT |
84715-8001 | 60 E MAIN ST, BICKNELL, UT |
84715-8001 | 60 (From 60 To 70 Even) E MAIN ST, BICKNELL, UT |
84715-9998 | PO BOX 9998, BICKNELL, UT |
84715-9999 | GENERAL DELIVERY, BICKNELL, UT |
84715-7701 | 1 (From 1 To 99) S CENTER ST, BICKNELL, UT |
84715-7703 | 100 (From 100 To 199) N 200 W, BICKNELL, UT |
- Trang 1
- ››
BICKNELL Bưu điện
BICKNELL có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
BICKNELL Bưu điện
ĐịA Chỉ 70 E MAIN ST, BICKNELL, UT, 84715-8001
điện thoại 435-425-3478
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
BICKNELL Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BICKNELL, Utah. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
UT - Utah-
Quận:
CountyFIPS: 49055 - Wayne County Tên Thành Phố:
BICKNELL- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong BICKNELL
BICKNELL Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
BICKNELL Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của BICKNELL vào năm 2010 và 2020.
- ·BICKNELL Dân Số 2020: 335
- ·BICKNELL Dân Số 2010: 343
BICKNELL Thư viện
Đây là danh sách các trang của BICKNELL - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BICKNELL-VIGO TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY | 201 WEST 2ND STREET | BICKNELL | IN | 47512 | (812) 735-2317 |
JUAB COUNTY BOOKMOBILE LIBRARY | 79 NORTH 100 WEST | BICKNELL | UT | 84715 | (435) 425-3170 |
PIUTE COUNTY BOOKMOBILE LIBRARY | 79 NORTH 100 WEST | BICKNELL | UT | 84715 | (435) 425-3170 |
SEVIER COUNTY BOOKMOBILE LIBRARY | 79 NORTH 100 WEST | BICKNELL | UT | 84715 | (435) 425-3170 |
WAYNE COUNTY BOOKMOBILE LIBRARY | 79 NORTH 100 WEST | BICKNELL | UT | 84715 | (435) 425-3170 |
WAYNE COUNTY & BICKNELL LIBRARY | 79 NORTH 100 WEST | BICKNELL | UT | 84715 | (435) 425-3170 |
BICKNELL Trường học
Đây là danh sách các trang của BICKNELL - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
North Knox Alternative Education | 11110 N Sr 159 | Bicknell | Indiana | 6-12 | 47512 |
North Knox Central Elementary | 215 E 4th St | Bicknell | Indiana | KG-6 | 47512 |
North Knox High School | 10890 N Sr 159 | Bicknell | Indiana | 9-12 | 47512 |
Wayne High | P O Box 217 | Bicknell | Utah | 9-12 | 84715 |
Wayne Middle | P O Box 128 | Bicknell | Utah | 6-8 | 84715 |
Viết bình luận