You are here

Thành Phố: ALPINE, UT - Mã Bưu

ALPINE Mã ZIP là 84004. Trang này chứa danh sách ALPINE Mã ZIP gồm 9 chữ số, ALPINE dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và ALPINE địa chỉ ngẫu nhiên.

ALPINE Mã Bưu

img_postcode

Mã zip của ALPINE, Utah là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho ALPINE.

Tên Thành PhốSố Zip 5Mã Bưu Dân Số
ALPINE8400410,209

ALPINE Mã ZIP gồm 9 chữ số

img_postcode5+4

Mã ZIP có 9 chữ số cho ALPINE, Utah là gì? Dưới đây là danh sách ALPINE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.

Mã ZIP gồm 9 chữ số ALPINE ĐịA Chỉ
84004-1100 200 (From 200 To 298 Even) EASTVIEW DR, ALPINE, UT
84004-1101 400 (From 400 To 499) PEACH TREE CIR, ALPINE, UT
84004-1102 600 (From 600 To 798 Even) N PATTERSON LN, ALPINE, UT
84004-1103 601 (From 601 To 699 Odd) N PATTERSON LN, ALPINE, UT
84004-1106 770 (From 770 To 898 Even) GROVE DR, ALPINE, UT
84004-1107 771 (From 771 To 899 Odd) GROVE DR, ALPINE, UT
84004-1108 1100 (From 1100 To 1598 Even) GROVE DR, ALPINE, UT
84004-1109 901 (From 901 To 1099 Odd) GROVE DR, ALPINE, UT
84004-1110 1000 (From 1000 To 1198 Even) N FORT CANYON RD, ALPINE, UT
84004-1112 700 (From 700 To 898 Even) N MAIN ST, ALPINE, UT

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 84004 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

ALPINE Thông tin cơ bản

img_Postal

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ALPINE, Utah. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

  • Quốc Gia:

    U.S. - Hoa Kỳ
  • Bang:

    UT - Utah
  • Quận:

    CountyFIPS: 49049 - Utah County
  • Tên Thành Phố:

    ALPINE
  • "Tên thành phố" nghĩa là gì?
    Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ALPINE

img_postcode

ALPINE có 1,425 địa chỉ thực trên trang web của chúng tôi, bạn có thể tìm thấy các địa chỉ ngẫu nhiên bằng cách nhấp vào hình bên dưới.

City:ALPINE

ALPINE Ví dụ phong bì

img_envelope
  • Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.

    ZIP Code: ALPINE
  • United States Envelope Example

để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)

ALPINE Dân Số

img_population

Đây là dữ liệu dân số của ALPINE vào năm 2010 và 2020.

  • ·ALPINE Dân Số 2020: 10,604
  • ·ALPINE Dân Số 2010: 9,811

ALPINE viện bảo tàng

img_museum

Đây là danh sách các trang của ALPINE - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
ALPINE HISTORICAL SOCIETY MUSESUM2116 TAVERN RDALPINE CA91901(619) 659-8740
ALPINE HISTORICAL AND CONSERVATION SOCIETYPO BOX 382ALPINE CA91903(619) 659-8740
ALPINE OPTIMIST GRANVILLE MUSEUM4570 SPIRIT TRLALPINE CA91901
MUSEUM OF THE BIG BENDHIGHWAY 90ALPINE TX79830(432) 837-8730
HISTORIC ALPINEPO BOX 304ALPINE TX79831-0304(432) 837-8813
SRSU PLANETARIUMEAST HIGHWAY 90ALPINE TX79832(432) 837-8011

ALPINE Thư viện

img_library

Đây là danh sách các trang của ALPINE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
ALPINE BRANCH LIBRARY243 RIVER CIRCLEALPINE WY83128(307) 654-7323
ALPINE LIBRARY1752 ALPINE BOULEVARDALPINE CA91901(619) 445-4221
ALPINE PUBLIC LIBRARY805 W AVE EALPINE TX79830(432) 837-2621
ALPINE PUBLIC LIBRARY17 CR 2061ALPINE AZ85920(928) 339-4925

ALPINE Trường học

img_university

Đây là danh sách các trang của ALPINE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Pittard School Of Technology 22401 Al Highway 21Alpine Alabama10-12 35014
Talladega County Genesis School 22451 Al Highway 21Alpine Alabama3-12 35014
Winterboro High School 22601 Al Highway 21Alpine Alabama4-12 35014
Alpine Community Day 8770 Harbison Canyon RoadAlpine CaliforniaKG-8 91901
Alpine Elementary 1850 Alpine Blvd.Alpine CaliforniaKG-5 91901
Boulder Oaks Elementary 2320 Tavern Rd.Alpine CaliforniaKG-5 91901
Creekside Early Learning Center 8818 Harbison Canyon RoadAlpine CaliforniaKG-KG 91901
Mac Queen (joan) Middle 2001 Tavern Rd.Alpine California6-8 91901
Mountain View Learning Academy 1323-a Administration WayAlpine CaliforniaKG-8 91901
Shadow Hills Elementary 770 Harbison Canyon Rd.Alpine CaliforniaKG-5 91901
Alpine Elem Hillside AvenueAlpine New JerseyKG-8 07620
Alpine El 200 E Ave AAlpine TexasPK-4 79830
Alpine H S 300 E HendryxAlpine Texas9-12 79830
Alpine Middle 801 Middle School DrAlpine Texas5-8 79830
Alpine Elementary School Po Box 170Alpine ArizonaKG-8 85920
Tên Thành Phố: ALPINE

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận